最高点
[Tối Cao Điểm]
さいこうてん
Danh từ chung
điểm cao nhất; số điểm cao nhất; điểm tối đa
JP: 彼は試験で最高点をとった。
VI: Anh ấy đã đạt điểm cao nhất trong kỳ thi.
Danh từ chung
độ cao đỉnh điểm; điểm cao nhất
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
誰が最高点だった?
Ai đạt điểm cao nhất?
質の点で彼のレポートが最高だ。
Về mặt chất lượng, báo cáo của anh ấy là tốt nhất.