限度 [Hạn Độ]

げんど
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

giới hạn

JP: 物事ものごとには限度げんどがある。

VI: Mọi việc đều có giới hạn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

最大さいだい限度げんどはたらいている。
Đang làm việc hết công suất.
人間にんげん進歩しんぽには限度げんどがない。
Không có giới hạn đối với sự tiến bộ của con người.
何事なにごとにも限度げんどというものがある。
Mọi thứ đều có giới hạn của nó.
彼女かのじょ負債ふさい支払しはら限度げんど以上いじょうたっしている。
Nợ của cô ấy đã vượt quá giới hạn thanh toán.
かれ負債ふさい支払しはら限度げんど以上いじょうたっしている。
Nợ của anh ấy đã vượt quá giới hạn thanh toán.
最小さいしょう限度げんど世話せわで、立派りっぱそだ植物しょくぶつもある。
Có những loại cây chỉ cần chăm sóc tối thiểu vẫn phát triển tốt.
そのバスは最大さいだい限度げんど40人よんじゅうにんせることができる。
Chiếc xe buýt đó có thể chở tối đa 40 người.
すべて国民こくみんは、健康けんこう文化ぶんかてき最低さいてい限度げんど生活せいかついとな権利けんりゆうする。
Mọi công dân đều có quyền sống một cuộc sống tối thiểu về sức khỏe và văn hóa.
アメリカじん貿易ぼうえき赤字あかじ累積るいせきしたのは、限度げんどえたぜいたくをしたからですよ。
Người Mỹ tích lũy thâm hụt thương mại do đã sống quá xa hoa.
クレジットとは将来しょうらい支払しはらい前提ぜんてい品物しなものまたはおかね受入うけいれるいち定額ていがくまたは限度げんどである。
Tín dụng là việc nhận hàng hoá hoặc tiền mặt dựa trên việc thanh toán trong tương lai, với một số tiền nhất định hoặc giới hạn.

Hán tự

Từ liên quan đến 限度

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 限度
  • Cách đọc: げんど
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: giới hạn (mức tối đa/tối thiểu hoặc ranh giới chấp nhận được)
  • Ví dụ điển hình: 利用限度額 (hạn mức sử dụng), 許容限度 (mức cho phép)

2. Ý nghĩa chính

限度 là mức ranh giới về khối lượng, cường độ, tiền bạc, số lần... được cho phép hoặc khả thi. Thường thấy trong quy định, hợp đồng, cảnh báo.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 限界: “giới hạn cực điểm” (khả năng/hiện tượng tự nhiên). 限度 thiên về giới hạn đặt ra/cho phép.
  • 上限/下限: giới hạn trên/dưới — các mốc cụ thể. 限度 có thể bao hàm cả hai nhưng thường gần 上限.
  • 制限: “hạn chế” (biện pháp áp đặt). 限度mức của hạn chế đó.
  • 範囲: “phạm vi” — vùng bao phủ; 限度 là rìa/biên của phạm vi.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kết hợp:
    • 利用/融資/引き出し限度額 (hạn mức sử dụng/vay/rút tiền)
    • 許容限度安全限度
    • 限度を超える/越える (vượt quá giới hạn)
    • 〜を限度とする (lấy … làm giới hạn)
  • Ngữ cảnh: tài chính, kỹ thuật an toàn, quy định hành chính, giao tiếp thường ngày.
  • Thành ngữ: 我慢にも限度がある (chịu đựng cũng có giới hạn).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
限界Phân biệtgiới hạn cực điểmThiên về năng lực/tự nhiên.
上限/下限Liên quangiới hạn trên/dướiMốc số cụ thể.
制限Liên quanhạn chếBiện pháp; 限度 là mức của nó.
Tương cậnkhungKhoảng giới hạn cho phép.
許容Liên quancho phépThường đi với 限度.
無制限Đối nghĩakhông giới hạnTrái nghĩa trực tiếp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ゲン): hạn — giới hạn, ràng buộc.
  • (ド): độ — mức độ, lần.
  • Ghép nghĩa: “giới hạn” + “mức” → mức giới hạn cho phép/khả thi.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi làm việc với ngân hàng/fintech Nhật, cụm 利用限度額引き出し限度額 xuất hiện thường xuyên. Trong giao tiếp, dùng 〜までが限度だ để đặt ranh giới lịch sự mà vẫn rõ ràng.

8. Câu ví dụ

  • 私の我慢にも限度がある。
    Sự chịu đựng của tôi cũng có giới hạn.
  • このカードの利用限度額は50万円です。
    Hạn mức sử dụng của thẻ này là 500 nghìn yên.
  • 騒音が許容限度を超えている。
    Tiếng ồn đã vượt mức cho phép.
  • 持ち込みは一人二点を限度とします。
    Mỗi người được mang tối đa hai món.
  • 今回は値下げしても1割が限度だ。
    Lần này giảm giá nhiều nhất là 10%.
  • 体力の限度が見えてきたので休憩しよう。
    Thấy giới hạn thể lực rồi, nghỉ thôi.
  • この条件で譲歩するのが限度だ。
    Nhượng bộ đến mức này là hết mức có thể.
  • ATMの引き出し限度額を変更したい。
    Tôi muốn thay đổi hạn mức rút tiền của ATM.
  • 何事もほどほどに、遊びにも限度が必要だ。
    Việc gì cũng vừa phải, ngay cả vui chơi cũng cần có giới hạn.
  • 工期短縮はここが限度で、これ以上は安全に影響する。
    Rút ngắn tiến độ đến mức này là giới hạn, hơn nữa sẽ ảnh hưởng an toàn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 限度 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?