1. Thông tin cơ bản
- Từ: 上限
- Cách đọc: じょうげん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: giới hạn trên, mức tối đa được phép/áp dụng
- Thường dùng trong: kinh tế, pháp lý, kỹ thuật, quản trị, giáo dục, giao thông
2. Ý nghĩa chính
上限 là mức trần – giá trị tối đa được ấn định mà không được vượt qua. Dùng cho số lượng, số tiền, thời gian, tốc độ, công suất, v.v. Ví dụ: 予算の上限(trần ngân sách), 利用上限(hạn mức sử dụng), 速度上限(giới hạn tốc độ).
3. Phân biệt
- 上限 vs 下限: 上限 = giới hạn trên; 下限 = giới hạn dưới.
- 上限 vs 最大: 最大 là “lớn nhất (thực tế/quan sát)”, còn 上限 là “mức cho phép”. Có thể 最大 chưa chạm tới 上限.
- 上限 vs 最高: 最高 thường mang sắc thái “cao nhất/tuyệt nhất” (chất lượng, đánh giá). 上限 là con số quy định.
- 上限 vs 限度: 限度 là “giới hạn” nói chung; 上限 là giới hạn phía trên (một loại của 限度).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: 上限を設ける/引き上げる/引き下げる/超える/に達する/以内.
- Danh từ ghép: 上限額(mức trần tiền), 上限値, 上限速度, 利用上限, 定員上限, 補助上限, 上限規制.
- Mô tả phạm vi: N+上限(人数上限、重量上限).
- Văn bản pháp/quy định, thông báo công ty, kỹ thuật an toàn, tài chính cá nhân (thẻ, ví điện tử), giáo dục (sĩ số).
- Sắc thái: trang trọng – trung tính; mang tính quy tắc/quản trị, ít cảm xúc.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 下限 | Đối nghĩa | Giới hạn dưới | Đi kèm với 上限 thành cặp phạm vi |
| 限度 | Liên quan | Giới hạn (chung) | Trừu tượng, không chỉ phía trên |
| 最大 | Gần nghĩa | Lớn nhất | Giá trị quan sát/tối đa lý thuyết, không nhất thiết là “trần cho phép” |
| 最高 | Liên quan | Cao nhất/tuyệt nhất | Thường mang tính đánh giá, không phải quy định |
| 天井 | Ẩn dụ | Trần | Nói ẩn dụ: 給料の天井(trần lương) |
| 上限規制 | Liên quan | Quy định mức trần | Thuật ngữ pháp lý/hành chính |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 上(ジョウ/うえ・のぼる): trên, cao.
- 限(ゲン/かぎる): giới hạn, hạn chế.
- Ghép nghĩa: “giới hạn ở phía trên” → 上限.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc hợp đồng/quy định, hãy xác định rõ 上限 áp dụng cho “mỗi lần”, “mỗi ngày” hay “tổng cộng”. Việc hiểu đơn vị và thời kỳ áp dụng giúp tránh 超過 (vượt mức) không chủ ý. Nên học cặp với 下限 để mô tả phạm vi đầy đủ.
8. Câu ví dụ
- このクレジットカードは利用上限が100万円です。
Thẻ tín dụng này có hạn mức sử dụng tối đa là 1 triệu yên.
- 定員の上限に達したため、受付を締め切ります。
Vì đã chạm tới giới hạn trên về số người, nên dừng nhận đăng ký.
- 都市部では速度上限を時速30キロに設定している区域がある。
Ở đô thị có khu vực đặt giới hạn tốc độ tối đa là 30 km/h.
- 予算の上限を超えないように計画を見直した。
Đã xem lại kế hoạch để không vượt trần ngân sách.
- 今回は価格に上限を設けずに入札します。
Lần này đấu thầu mà không đặt trần giá.
- 契約で賠償責任の上限が明記されている。
Trong hợp đồng ghi rõ mức trần trách nhiệm bồi thường.
- ポイント付与は月間上限が5,000ポイントです。
Việc cộng điểm có mức trần hàng tháng là 5.000 điểm.
- 残業時間の上限規制が強化された。
Quy định về trần giờ làm thêm đã được siết chặt.
- このエレベーターの重量上限は1,000キロです。
Giới hạn trên về tải trọng của thang máy này là 1.000 kg.
- 補助金は一件あたりの上限が50万円となっています。
Tiền trợ cấp có mức trần là 500.000 yên cho mỗi hồ sơ.