Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
マキシマム
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
tối đa
Từ liên quan đến マキシマム
マクシマム
tối đa
上限
じょうげん
giới hạn trên
最大
さいだい
Lớn nhất
最大値
さいだいち
Giá trị tối đa
最大限
さいだいげん
tối đa
最大限度
さいだいげんど
tối đa
最高
さいこう
Tuyệt vời
最高限
さいこうげん
đỉnh (ví dụ: của thị trường)
最高限度
さいこうげんど
giới hạn trên; trần
極大
きょくだい
tối đa
極度
きょくど
tối đa; cực độ; tối thượng
一杯
いっぱい
một cốc (của); một ly (của); một bát (của); đầy cốc; đầy ly; đầy bát; đầy thìa
Xem thêm