限り [Hạn]

かぎり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

giới hạn

JP: かれ好奇こうきしんにはかぎりがなかった。

VI: Sự tò mò của anh ấy không có giới hạn.

Danh từ chung

mức độ; phạm vi

JP: わたしちからおよかぎ援助えんじょします。

VI: Tôi sẽ giúp đỡ bạn hết sức mình.

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

kết thúc; cuối cùng

JP: アキラはおかねつづかぎりニューヨークに滞在たいざいするだろう。

VI: Akira sẽ ở lại New York cho đến khi hết tiền.

Danh từ chungTrạng từ

📝 sau tính từ, động từ, hoặc danh từ

miễn là; chừng nào

JP: よごさないかぎり、このほんかえってもいいですよ。

VI: Miễn là bạn không làm bẩn, bạn có thể mang cuốn sách này về.

Danh từ chungTrạng từ

📝 sau động từ phủ định

trừ khi

JP: もっと勉強べんきょうしないかぎ落第らくだいしますよ。

VI: Nếu không học hành nhiều hơn, bạn sẽ bị rớt đấy.

Danh từ chung

📝 thường là 〜の限りではない

không bao gồm; không phải là

Danh từ chung

📝 thường là adj+限り

rất nhiều; cực kỳ

Danh từ dùng như hậu tốDanh từ chungTrạng từ

chỉ (ví dụ: chỉ một lần, chỉ hôm nay)

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

cuối đời; giây phút cuối cùng

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

đám tang; chôn cất

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

宇宙うちゅうにはかぎりはない。
Vũ trụ là vô hạn.
見渡みわたかぎうみだった。
Nhìn đâu cũng thấy biển.
見渡みわたかぎり、もりであった。
Nhìn đâu cũng thấy rừng.
見渡みわたかぎすなばかりだった。
Toàn cảnh chỉ thấy cát.
わたしなないかぎり。
Trừ khi tôi chết.
できるかぎ手伝てつだいます。
Tôi sẽ giúp đỡ hết sức mình.
可能かのうかぎりの手段しゅだんこうじろ。
Hãy áp dụng mọi biện pháp có thể.
出来できかぎりおてつだいしましょう。
Tôi sẽ giúp bạn hết sức có thể.
出来できかぎり、おてつだいします。
Tôi sẽ giúp đỡ bạn hết sức có thể.
結婚式けっこんしきかぎりなく頭痛ずつうたねだ。
Đám cưới là nguồn gốc của đau đầu vô hạn.

Hán tự

Từ liên quan đến 限り

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 限り
  • Cách đọc: かぎり
  • Loại từ: danh từ; hậu tố; mẫu ngữ pháp
  • Độ phổ biến/điểm cần nhớ: rất thường gặp trong văn viết và văn nói chuẩn; nhiều mẫu ngữ pháp liên quan

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa gốc là “giới hạn, phạm vi”.
- Mở rộng thành các cách dùng ngữ pháp:

  • Chừng nào mà ~: V-る + 限り → điều kiện tiếp diễn.
  • Trong phạm vi mà ~: ~限りでは → căn cứ thông tin/tri thức.
  • Trừ khi ~: ~ない限り → phủ định điều kiện.
  • Chỉ đến/mãi đến ~: ~限りで → mốc kết thúc (hôm nay/tháng này là hết).
  • Hết mức, hết sức: N + の + 限り / 力の限り → nhấn mạnh mức độ tột cùng.

3. Phân biệt

  • 限度/制限: danh từ “giới hạn” mang tính định lượng/quy định; 限り thiên về “phạm vi/điều kiện” trong câu.
  • だけ/ばかり: “chỉ, toàn” về số lượng/cách nói thông thường; 限り trang trọng hơn, sắc thái “trong phạm vi”.
  • 限りでは / 限りで / ない限り:
    • 限りでは: căn cứ nguồn thông tin (“theo như…”).
    • 限りで: mốc kết thúc (“đến… là hết”).
    • ない限り: điều kiện phủ định (“trừ khi…”).
  • うちは/間は: nói về khoảng thời gian trạng thái; V-る + 限り nhấn điều kiện tiếp diễn của hành động/hoàn cảnh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu căn bản:
    • V-る + 限り: 私が生きている限り、応援します。
    • N + の + 限り: 力の限り走った。
    • V-る/い形/な形/名 + 限りでは: 私の知る限りでは
    • V-ない + 限り: 雨がやまない限り
    • N + 限りで: 今日限りで閉店。
  • Sắc thái: hơi trang trọng, tự nhiên trong báo chí, thông báo, bài luận; vẫn dùng được khi nói.
  • Lưu ý: ない限り là cấu trúc phủ định mạnh; 限りでは thường đi với động từ tri giác/tri thức như 知る, 見る, 調べる.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
限度 Liên quan giới hạn (mức) Tính định lượng/quy định rõ ràng (上限/下限).
制限 Liên quan hạn chế Nhấn hành vi/biện pháp hạn chế.
だけ Gần nghĩa chỉ Thân mật, không mang sắc thái “phạm vi căn cứ”.
ばかり Gần nghĩa toàn, chỉ Nhấn tính thiên lệch; văn nói.
うちは Liên quan trong lúc, trong khi Nhấn khoảng thời gian trạng thái.
無限 Đối nghĩa vô hạn Ý niệm trái ngược với “giới hạn”.
果て Liên quan tận cùng, điểm cuối Dùng văn chương; gần ý “cùng cực”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji chính: (げん / かぎ-る). Bộ 阝(こざとへん “gò đồi/địa vực”) + phần 艮 (chỉ hướng “cứng, dừng”). Nghĩa gốc: “chặn lại trong một địa vực” → giới hạn. Từ viết là 限り (kanji + kana), “り” là okurigana chỉ cách chia động từ 限る trong gốc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học 限り, hãy gắn với “phạm vi/điều kiện” để tránh nhầm với “chỉ” của だけ. Mẹo: - Nếu câu nhằm nêu căn cứ nguồn thông tin thì chọn 限りでは. - Nếu câu có mốc kết thúc hãy chọn 限りで. - Muốn nói “trừ khi”, dùng ない限り. Ngoài ra, các cụm định danh như 本日限り, 今回限り rất thường gặp trong biển hiệu bán hàng và thông báo.

8. Câu ví dụ

  • 私が生きている限り、君を支え続ける。
    Chừng nào tôi còn sống, tôi sẽ tiếp tục ủng hộ em.
  • 私の知る限りでは、その情報は正確です。
    Theo như tôi biết, thông tin đó là chính xác.
  • 雨がやまない限り、試合は再開できない。
    Trừ khi mưa tạnh, trận đấu không thể tiếp tục.
  • 今日限りでこの店は閉店します。
    Cửa hàng này sẽ đóng cửa kể từ hết hôm nay.
  • 力の限り走ったが、間に合わなかった。
    Tôi đã chạy hết sức nhưng vẫn không kịp.
  • 日本にいる限り、健康保険に加入すべきだ。
    Chừng nào còn ở Nhật, bạn nên tham gia bảo hiểm y tế.
  • 見た限りでは、故障は軽いようだ。
    Theo như tôi thấy, hỏng hóc có vẻ nhẹ.
  • 来月限りでこのサービスは終了となります。
    Dịch vụ này sẽ kết thúc từ hết tháng sau.
  • 努力する限り、可能性はゼロではない。
    Chừng nào còn nỗ lực, khả năng không phải là con số không.
  • 君が諦めない限り、私も諦めない。
    Chừng nào cậu chưa bỏ cuộc, tôi cũng sẽ không bỏ cuộc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 限り được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?