1. Thông tin cơ bản
- Từ: 区分
- Cách đọc: くぶん
- Từ loại: Danh từ; động từ đi kèm: 区分する (phân loại, chia hạng mục)
- Khái quát: hành vi hoặc kết quả của việc chia đối tượng theo tiêu chí để quản lý, tính toán hoặc trình bày.
- Cấu trúc thường gặp: AをBに区分する/Aを基準で区分する/N+の+区分/区分ごとに〜
- Ngữ vực: trang trọng, dùng nhiều trong nghiệp vụ, kỹ thuật, pháp lý, kế toán.
- Collocation: 料金区分 (nhóm giá), 年齢区分 (nhóm tuổi), 税区分 (nhóm thuế), 管理区分 (nhóm quản lý), 区分所有 (sở hữu theo phần – chung cư).
2. Ý nghĩa chính
区分 là “phân chia thành các nhóm/loại” dựa trên một tiêu chí nhất định, hoặc “nhóm/loại” sau khi đã chia. Nhấn mạnh tính kỹ thuật, hệ thống và tiêu chí rõ ràng. Dùng cho dữ liệu, giá, thuế, độ tuổi, hạng mục kế toán, v.v.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 区分 vs 分類: 分類 thiên về xếp vào “loại” (category) theo bản chất/đặc trưng (khoa học, sinh học). 区分 thiên về “chia theo tiêu chí” để quản lý/vận hành.
- 区分 vs 区別: 区別 là “phân biệt A với B”, nhấn mạnh khác nhau. 区分 là “chia ra thành nhiều nhóm” có tiêu chí.
- 区分 vs 分割: 分割 là “chia ra từng phần” vật lý/số lượng (cắt, tách phần). 区分 mang tính phân loại/nhóm.
- Biến thể: 区分け (くぶんけ) cũng nghĩa “phân loại/chia nhóm”, sắc thái gần gũi hơn, ít trang trọng hơn 区分.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Văn bản nghiệp vụ, hệ thống: 会計上の区分 (nhóm kế toán), 税区分, 支出区分.
- Khoa học/xã hội: 年齢区分, リスク区分, 危険物の区分.
- Cấu trúc: AをBに区分する/基準に基づき区分する/区分ごとに集計する/Nの区分を明確にする.
- Pháp lý: 区分所有 (chế độ sở hữu phần riêng trong chung cư) – thuật ngữ luật nhà ở/đất đai.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 分類 |
Đồng nghĩa gần |
Phân loại |
Nhấn mạnh “loại” theo bản chất, học thuật. |
| 区別 |
Liên quan |
Phân biệt |
Nhấn mạnh điểm khác giữa A và B, không nhất thiết chia nhóm. |
| 分割 |
Gần nghĩa |
Chia cắt, phân tách |
Thiên về vật lý/số lượng, không phải phân nhóm khái niệm. |
| セグメント化 |
Đồng nghĩa vay mượn |
Phân khúc |
Marketing/IT; gần với 区分 theo tiêu chí. |
| 統合 |
Đối nghĩa |
Hợp nhất |
Ngược với chia nhỏ/chi nhóm. |
| 一括 |
Đối nghĩa/khác |
Gộp một lượt |
Không chia tách, xử lý chung. |
| 併合 |
Đối nghĩa |
Sáp nhập |
Ngược lại với chia theo khu/nhóm. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 区: “khu, vùng; chia ranh giới”. Gợi ý nghĩa phân định không gian/nhóm.
- 分: “chia, phân”. Thể hiện hành vi tách ra thành phần/nhóm.
- Ghép lại: 区分 = “chia theo khu/nhóm” → phân nhóm theo tiêu chí.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi làm báo cáo hoặc thiết kế cơ sở dữ liệu, trước hết hãy quyết định “tiêu chí 区分”. Tiêu chí rõ ràng sẽ khiến thống kê minh bạch, tránh trùng lặp. Với tình huống đời thường, bạn có thể dùng 区分け linh hoạt; còn văn bản chính thức nên dùng 区分 để giữ tính trang trọng.
8. Câu ví dụ
- 商品を用途別に区分した。
Tôi đã phân nhóm sản phẩm theo mục đích sử dụng.
- 年齢区分は「0–5 歳/6–12 歳/13–18 歳」とする。
Nhóm tuổi sẽ là “0–5, 6–12, 13–18”.
- 郵便物を宛先地域で区分してから仕分けする。
Chia bưu phẩm theo khu vực địa chỉ rồi mới phân loại tiếp.
- 経費の区分を明確にしてください。
Vui lòng làm rõ các nhóm chi phí.
- このマンションは区分所有の形式を採っている。
Chung cư này áp dụng hình thức sở hữu theo phần.
- データを学習用と検証用に区分する。
Chia dữ liệu thành tập huấn luyện và kiểm chứng.
- 電気料金の区分が今月から変更された。
Nhóm giá điện đã thay đổi từ tháng này.
- 危険物の区分は国際基準に従う。
Phân nhóm hàng nguy hiểm theo tiêu chuẩn quốc tế.
- 会計区分ごとに集計結果を提出する。
Nộp kết quả tổng hợp theo từng nhóm kế toán.
- まず重要度で区分してから優先順位を決めよう。
Hãy chia theo mức độ quan trọng trước rồi mới quyết định thứ tự ưu tiên.