画す [Hoạch]
劃す [Hoạch]
かくす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

vẽ (một đường)

🔗 画する

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

phân định

🔗 画する

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

lên kế hoạch

🔗 画する

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トランジスターの発明はつめいしん時代じだいかくした。
Sự phát minh của transistor đã đánh dấu một kỷ nguyên mới.

Hán tự

Hoạch nét vẽ; bức tranh

Từ liên quan đến 画す