曳く [Duệ]
牽く [Khiên]
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
kéo; kéo mạnh; dẫn dắt (ví dụ: ngựa)
JP: カーテンがゆっくり引かれた。
VI: Rèm được kéo lại từ từ.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
📝 cũng viết là 惹く
thu hút (sự chú ý, cảm thông, v.v.); hấp dẫn (ví dụ: sự quan tâm)
🔗 注意を引く
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
rút lại (ví dụ: tay); thu vào (cằm, bụng, v.v.); kéo vào
JP: あんな本みたらフツーの女は引くもんな!
VI: Nếu đọc cuốn sách đó, phụ nữ bình thường sẽ cảm thấy bị đẩy lùi!
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
rút (lá bài, quân cờ, v.v.)
JP: あなたの引いたカードは赤のマークですね。
VI: Lá bài bạn rút ra có ký hiệu màu đỏ.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
vẽ (đường, kế hoạch, v.v.)
JP: AからBまで線をひきなさい。
VI: Hãy vẽ một đường thẳng từ A đến B.
🔗 図面を引く
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
bị cảm lạnh
JP: 悪い風邪をひいていて、さらに悪いことには、雪が降ってきました。
VI: Tôi bị cảm nặng, và xui xẻo hơn, trời bắt đầu tuyết rơi.
🔗 風邪を引く
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
📝 thường viết là 弾く
chơi (nhạc cụ có dây hoặc phím)
JP: 彼女はグランドピアノでその曲を引いた。
VI: Cô ấy đã chơi bản nhạc trên đàn piano cơ.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
tra cứu (trong từ điển, danh bạ, v.v.); tham khảo; kiểm tra
JP: その単語を辞書でひいてごらん。
VI: Hãy thử tra từ này trong từ điển xem.
🔗 辞書を引く
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
📝 đặc biệt là 牽く
kéo; kéo (xe cộ)
JP: 私は馬が荷車を引いているのを見た。
VI: Tôi đã thấy ngựa kéo xe.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
trừ; khấu trừ
JP: 10から2を引くと、8残る。
VI: Khi lấy 2 từ 10, còn lại 8.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
rút lui; rút xuống; phai nhạt
JP: 腫れが引くまで何日くらいかかりますか。
VI: Mất bao lâu để sưng lặn?
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
thừa hưởng; kế thừa (đặc điểm)
JP: その作家はギリシャの王家の血統を引いていた。
VI: Nhà văn đó có dòng dõi của hoàng gia Hy Lạp.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
trích dẫn; dẫn chứng; nêu (làm bằng chứng)
JP: できるだけ英語から例をひこう。
VI: Hãy cố gắng lấy ví dụ từ tiếng Anh.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
lắp đặt (điện, gas, v.v.); lắp đặt (ví dụ: điện thoại); cung cấp (ví dụ: nước)
JP: 海底ケーブルが両国の間に引かれた。
VI: Cáp quang đã được kéo giữa hai quốc gia.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
giữ (ví dụ: nốt nhạc)
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
thoa (ví dụ: son môi); bôi dầu (ví dụ: chảo); đánh bóng (ví dụ: sàn nhà)
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
📝 cũng viết là 退く
lùi lại; rút lui; rút xuống; rút quân
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
📝 cũng viết là 退く
giảm bớt; lắng xuống; rút xuống; giảm (ví dụ: sưng)
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
📝 cũng viết là 退く
từ chức; nghỉ hưu; nghỉ việc
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
⚠️Khẩu ngữ
bị chán nản (bởi lời nói hoặc hành vi của ai đó); bị mất hứng; rút lui (vì ghê tởm, v.v.); co rúm lại