引く [Dẫn]
曳く [Duệ]
牽く [Khiên]
ひく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

kéo; kéo mạnh; dẫn dắt (ví dụ: ngựa)

JP: カーテンがゆっくりかれた。

VI: Rèm được kéo lại từ từ.

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

📝 cũng viết là 惹く

thu hút (sự chú ý, cảm thông, v.v.); hấp dẫn (ví dụ: sự quan tâm)

🔗 注意を引く

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

rút lại (ví dụ: tay); thu vào (cằm, bụng, v.v.); kéo vào

JP: あんなほんみたらフツーのおんなくもんな!

VI: Nếu đọc cuốn sách đó, phụ nữ bình thường sẽ cảm thấy bị đẩy lùi!

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

rút (lá bài, quân cờ, v.v.)

JP: あなたのいたカードはあかのマークですね。

VI: Lá bài bạn rút ra có ký hiệu màu đỏ.

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

vẽ (đường, kế hoạch, v.v.)

JP: AからBまでせんをひきなさい。

VI: Hãy vẽ một đường thẳng từ A đến B.

🔗 図面を引く

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

bị cảm lạnh

JP: わる風邪かぜをひいていて、さらにわるいことには、ゆきってきました。

VI: Tôi bị cảm nặng, và xui xẻo hơn, trời bắt đầu tuyết rơi.

🔗 風邪を引く

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

📝 thường viết là 弾く

chơi (nhạc cụ có dây hoặc phím)

JP: 彼女かのじょはグランドピアノでそのきょくいた。

VI: Cô ấy đã chơi bản nhạc trên đàn piano cơ.

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

tra cứu (trong từ điển, danh bạ, v.v.); tham khảo; kiểm tra

JP: その単語たんご辞書じしょでひいてごらん。

VI: Hãy thử tra từ này trong từ điển xem.

🔗 辞書を引く

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

📝 đặc biệt là 牽く

kéo; kéo (xe cộ)

JP: わたしうま荷車にぐるまいているのをた。

VI: Tôi đã thấy ngựa kéo xe.

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

trừ; khấu trừ

JP: 10から2をくと、8のこる。

VI: Khi lấy 2 từ 10, còn lại 8.

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

rút lui; rút xuống; phai nhạt

JP: れがくまでなんにちくらいかかりますか。

VI: Mất bao lâu để sưng lặn?

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

thừa hưởng; kế thừa (đặc điểm)

JP: その作家さっかはギリシャの王家おうけ血統けっとういていた。

VI: Nhà văn đó có dòng dõi của hoàng gia Hy Lạp.

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

trích dẫn; dẫn chứng; nêu (làm bằng chứng)

JP: できるだけ英語えいごかられいをひこう。

VI: Hãy cố gắng lấy ví dụ từ tiếng Anh.

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

lắp đặt (điện, gas, v.v.); lắp đặt (ví dụ: điện thoại); cung cấp (ví dụ: nước)

JP: 海底かいていケーブルが両国りょうこくかれた。

VI: Cáp quang đã được kéo giữa hai quốc gia.

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

giữ (ví dụ: nốt nhạc)

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

thoa (ví dụ: son môi); bôi dầu (ví dụ: chảo); đánh bóng (ví dụ: sàn nhà)

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

📝 cũng viết là 退く

lùi lại; rút lui; rút xuống; rút quân

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

📝 cũng viết là 退く

giảm bớt; lắng xuống; rút xuống; giảm (ví dụ: sưng)

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

📝 cũng viết là 退く

từ chức; nghỉ hưu; nghỉ việc

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

⚠️Khẩu ngữ

bị chán nản (bởi lời nói hoặc hành vi của ai đó); bị mất hứng; rút lui (vì ghê tởm, v.v.); co rúm lại

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

電話でんわきたいです。
Tôi muốn kéo dài cuộc điện thoại.
いちゃダメだ!
Đừng rút lui!
ねついた。
Cơn sốt của tôi đã hạ.
風邪かぜかないでね。
Đừng bị cảm nhé.
風邪かぜくよ。
Bạn sẽ bị cảm đấy.
貧乏びんぼうくじをきたくない。
Tôi không muốn rút phải vé số xui xẻo.
風邪かぜいたみたい。
Hình như tôi bị cảm.
電話でんわきたいのです。
Tôi muốn kéo điện thoại.
ひどい風邪かぜきました。
Tôi bị cảm lạnh nặng.
どうやら風邪かぜいたらしい。
Có vẻ như tôi đã bị cảm.

Hán tự

Dẫn kéo; trích dẫn
Duệ kéo; giật; thừa nhận; lắp đặt; trích dẫn; tham khảo
Khiên kéo; giật; kéo lê; dẫn dắt

Từ liên quan đến 引く