画する [Hoạch]
劃する [Hoạch]
かくする
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ

vẽ (một đường)

Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ

phân định; đánh dấu; chia; vạch ra

JP: トランジスターの発明はつめいしん時代じだいかくした。

VI: Sự phát minh của transistor đã đánh dấu một kỷ nguyên mới.

Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ

lên kế hoạch

Hán tự

Hoạch nét vẽ; bức tranh

Từ liên quan đến 画する