調べる
[Điều]
しらべる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
kiểm tra; tra cứu; điều tra; tìm kiếm
JP: ココの知能指数を調べるのは容易ではない。
VI: Việc đánh giá chỉ số thông minh của Coco không hề dễ dàng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
辞書で調べます。
Tôi sẽ tra trong từ điển.
調べてみるよ。
Tôi sẽ kiểm tra thử.
先生は答案を調べた。
Thầy giáo đã kiểm tra bài thi.
辞書で単語を調べる。
Tra cứu từ trong từ điển.
辞書で調べてみるね。
Tôi sẽ tra từ điển xem sao.
辞書で調べてごらん。
Hãy tra từ điển xem.
盗ってません。ポケット調べれば。
Tôi không có ăn cắp. Kiểm tra túi tôi đi.
調べてみたら人違いだった。
Khi tôi kiểm tra, hóa ra là nhầm người.
トムが調べてくれるよ。
Tom sẽ tìm hiểu giúp bạn.
詳しく調べてみます。
Tôi sẽ điều tra kỹ lưỡng.