診断
[Chẩn Đoạn]
しんだん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chẩn đoán; khám bệnh
JP: その女性は一人一人を注意深く診断している。
VI: Người phụ nữ này đang chẩn đoán cẩn thận từng người một.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
診断結果はどうだったの?
Kết quả chẩn đoán thế nào?
彼は医者の診断を受けた。
Anh ấy đã nhận chẩn đoán của bác sĩ.
健康診断を受けに行きます。
Tôi sẽ đi khám sức khỏe.
健康診断を受けたんだよ。
Tôi đã đi khám sức khỏe.
彼らは健康診断をうけた。
Họ đã thực hiện kiểm tra sức khỏe.
診断は医者に任せなければなりません。
Chẩn đoán phải để bác sĩ quyết định.
サミは癌と診断されました。
Sami đã được chẩn đoán mắc bệnh ung thư.
トムは白血病と診断されました。
Tom đã được chẩn đoán mắc bệnh bạch cầu.
もし診断書があったらお待ちください。
Nếu có giấy chẩn đoán, xin vui lòng chờ.
飼鳥の医学―病気の診断とその治療。
Y học thú y - Chẩn đoán và điều trị bệnh cho chim nuôi.