試算 [Thí Toán]
しさん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tính toán thử

Hán tự

Thí thử; kiểm tra
Toán tính toán; số

Từ liên quan đến 試算