読み合わせる [Độc Hợp]
読み合せる [Độc Hợp]
よみあわせる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

đọc và so sánh

Hán tự

Độc đọc
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến 読み合わせる