引照 [Dẫn Chiếu]
いんしょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tham khảo; trích dẫn

Hán tự

Dẫn kéo; trích dẫn
Chiếu chiếu sáng

Từ liên quan đến 引照