1. Thông tin cơ bản
- Từ: 参考
- Cách đọc: さんこう
- Từ loại: danh từ (dùng nhiều trong cấu trúc 〜を参考にする/〜が参考になる; dạng “参考する” là không tự nhiên)
- Lĩnh vực sử dụng: học thuật, kinh doanh, kỹ thuật, pháp lý (ví dụ 参考人)
- Từ ghép thường gặp: 参考書・参考資料・参考文献・参考人・参考値・参考程度・参考例・参考価格・参考資料集
2. Ý nghĩa chính
参考 nghĩa là “tài liệu/điểm tựa để xem xét, đối chiếu, tham chiếu”. Khi nói 〜を参考にする là “lấy ~ làm căn cứ tham khảo”, còn 〜が参考になる là “~ hữu ích, có giá trị tham khảo”.
3. Phân biệt
- 参考 vs 参照: 参照 thiên về thao tác “tham chiếu” trong văn bản/kỹ thuật (nhìn sang mục/điều/ID khác). 参考 rộng hơn, chỉ “xem để học hỏi, gợi ý”.
- 参考にする vs 参考する: Cấu trúc tự nhiên là “Nを参考にする/にして…”. Tránh dùng “参考する”.
- 見本/手本: “mẫu” để bắt chước trực tiếp; 参考 chỉ là gợi ý, không nhất thiết sao y.
- 資料: vật liệu thông tin; 参考 là vai trò “tính tham khảo” của tài liệu/ý kiến.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu: Nを参考にする/Nが参考になる/Nの参考として/参考までに(xin gửi để tham khảo)/参考にさせていただく(lịch sự kinh doanh)
- Sắc thái: trung tính, trang trọng vừa phải; dùng tốt trong email công việc, báo cáo, học thuật.
- Lưu ý: “chỉ tham khảo” = 参考程度に(留める): đừng coi là quyết định cuối cùng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 参照 |
gần nghĩa (kỹ thuật) |
tham chiếu |
Dùng khi chỉ định mục/ID/điều khoản cụ thể cần xem. |
| 参考書 |
từ liên quan |
sách tham khảo |
Sách hỗ trợ học tập, ôn thi. |
| 参考資料/参考文献 |
từ liên quan |
tài liệu/văn hiến tham khảo |
Thường dùng trong báo cáo/luận văn. |
| 見本/手本 |
gần nghĩa |
mẫu, khuôn mẫu |
Thiên về mẫu để làm theo trực tiếp. |
| ヒント |
liên quan |
gợi ý |
Mang tính gợi mở, không hệ thống như 参考. |
| 無視 |
đối nghĩa (ngữ dụng) |
bỏ qua |
Trái nghĩa theo hành vi: không tham khảo. |
| 自己流 |
đối chiếu |
tự làm theo cách riêng |
Ngụ ý không dựa vào mẫu hay 参考. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 参(サン/まいる): tham gia, đến. Gợi ý “đi tới để góp phần”.
- 考(コウ/かんがえる): suy nghĩ, cân nhắc.
- Hợp nghĩa: “đi tới để suy nghĩ” → dùng cái gì đó làm cơ sở suy xét, tức 参考.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong email công việc, cụm “参考までに資料を共有します” rất tự nhiên, lịch sự, hàm ý “để anh/chị xem thêm”. Khi viết báo cáo, nhớ tách “tài liệu gốc” và “tài liệu tham khảo” (参考文献) rõ ràng để tránh mập mờ nguồn.
8. Câu ví dụ
- この資料を参考にして、レポートを仕上げてください。
Hãy hoàn thiện báo cáo bằng cách lấy tài liệu này làm tham khảo.
- 先輩の助言はとても参考になりました。
Lời khuyên của đàn anh đã rất có ích để tham khảo.
- 参考までに、昨年の数値も共有します。
Xin gửi để tham khảo, tôi chia sẻ cả số liệu năm ngoái.
- このデザインを参考に、配色だけ変えてください。
Hãy dựa vào thiết kế này làm tham khảo và chỉ thay màu.
- 見積額は市場価格の参考になるはずです。
Bảng báo giá này hẳn sẽ có giá trị tham khảo so với giá thị trường.
- 試験対策のために参考書を一冊買った。
Tôi đã mua một cuốn sách tham khảo để ôn thi.
- 旅行計画の参考として、このブログが役に立つ。
Blog này hữu ích làm tài liệu tham khảo cho kế hoạch du lịch.
- 会議では前回の議事録を参考に議題を決めた。
Trong cuộc họp, chúng tôi quyết định nghị đề dựa vào biên bản lần trước làm tham khảo.
- 彼の研究は政策立案の参考になりうる。
Nghiên cứu của anh ấy có thể làm cơ sở tham khảo cho việc xây dựng chính sách.
- 真似しすぎず、あくまで参考程度に留めてください。
Đừng bắt chước quá mức, hãy chỉ dừng ở mức tham khảo thôi.