参考
[Tam Khảo]
さんこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
tham khảo
JP: 参考のためにカタログをお送りください。
VI: Xin hãy gửi cho tôi một cuốn catalogue để tham khảo.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ご参考までに。
Chỉ để tham khảo.
とても参考になります。
Rất hữu ích.
参考書を見たいのですが。
Tôi muốn xem sách tham khảo.
辞書は優れた参考本だ。
Từ điển là một cuốn sách tham khảo xuất sắc.
A社のアニュアルレポートは参考になる。
Báo cáo hàng năm của công ty A rất đáng tham khảo.
素材が違いすぎて参考にならない。
Chất liệu quá khác biệt nên không thể tham khảo.
手始めに参考書をありったけ用意する。
Để bắt đầu, tôi đã chuẩn bị sẵn tất cả sách tham khảo có thể.
どの辞書を参考にしたんですか。
Bạn đã tham khảo từ điển nào?
私は批評を参考にして本を読んだ。
Tôi đã đọc sách dựa trên những bình luận phê bình.
私は手もとによい参考書を持っていない。
Tôi không có cuốn sách tham khảo tốt nào trong tay.