引き合い
[Dẫn Hợp]
引合い [Dẫn Hợp]
引合 [Dẫn Hợp]
引合い [Dẫn Hợp]
引合 [Dẫn Hợp]
ひきあい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chung
tham khảo; ví dụ; trường hợp
JP: 他人の悪事を引き合いに出して自分の悪事の言い訳をすることはできない。
VI: Không thể biện minh cho hành động xấu của mình bằng cách đưa ra hành động xấu của người khác.
Danh từ chung
yêu cầu (về sản phẩm, giao dịch kinh doanh, v.v.); thẩm vấn
Danh từ chung
bị triệu tập ra tòa; nhân chứng
Danh từ chung
kéo ngược nhau; kéo từ hai đầu