Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
サイテーション
🔊
Danh từ chung
trích dẫn
Từ liên quan đến サイテーション
引用
いんよう
trích dẫn; dẫn chứng; tham khảo
引証
いんしょう
trích dẫn; dẫn chứng
引例
いんれい
trích dẫn; tham khảo tiền lệ
引用句
いんようく
trích dẫn
引用文
いんようぶん
trích dẫn
クレジット
tín dụng
リファレンス
tham khảo
レファレンス
tham khảo
典拠
てんきょ
nguồn; tài liệu tham khảo
召喚状
しょうかんじょう
giấy triệu tập; trát hầu tòa
引き合い
ひきあい
tham khảo; ví dụ; trường hợp
抄録
しょうろく
trích dẫn; tóm tắt; lựa chọn; tóm lược
提示
ていじ
trình bày
援引
えんいん
tham khảo
援用
えんよう
trích dẫn (để hỗ trợ lập luận của mình); trích dẫn (ví dụ: tiền lệ); viện dẫn; yêu cầu
断章
だんしょう
mảnh văn học
謝辞
しゃじ
lời cảm ơn
Xem thêm