抄録 [Sao Lục]
しょうろく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

trích dẫn; tóm tắt; lựa chọn; tóm lược

Hán tự

Sao trích xuất; sao chép
Lục ghi chép

Từ liên quan đến 抄録