抄
[Sao]
鈔 [Sáo]
鈔 [Sáo]
しょう
Danh từ chung
trích đoạn; trích dẫn
Danh từ chung
chú thích
Danh từ chung
shō (đơn vị thể tích, khoảng 1,8 ml)
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
tiền giấy