抄出 [Sao Xuất]
しょうしゅつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

trích xuất; lấy ra

Hán tự

Sao trích xuất; sao chép
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 抄出