抜き書き [Bạt Thư]
抜書き [Bạt Thư]
抜書 [Bạt Thư]
ぬきがき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

trích đoạn

Hán tự

Bạt trượt ra; rút ra; kéo ra; ăn cắp; trích dẫn; loại bỏ; bỏ qua
Thư viết

Từ liên quan đến 抜き書き