引証 [Dẫn Chứng]
いんしょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

trích dẫn; dẫn chứng

Hán tự

Dẫn kéo; trích dẫn
Chứng chứng cứ

Từ liên quan đến 引証