援引 [Viện Dẫn]
えんいん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tham khảo

Hán tự

Viện giúp đỡ; cứu
Dẫn kéo; trích dẫn

Từ liên quan đến 援引