断章 [Đoạn Chương]
だんしょう

Danh từ chung

mảnh văn học

Danh từ chung

giải thích không theo ngữ cảnh

🔗 断章取義

Hán tự

Đoạn cắt đứt; từ chối; từ chối; xin lỗi; cảnh báo; sa thải; cấm; quyết định; phán xét; cắt
Chương chương; huy hiệu

Từ liên quan đến 断章