買い得 [Mãi Đắc]
買得 [Mãi Đắc]
かいどく

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

món hời; mua có lợi

JP: このカーペットはじつにおどくだった。

VI: Tấm thảm này thật sự là một món hời.

Hán tự

Mãi mua
Đắc thu được; nhận được; tìm thấy; kiếm được; có thể; có thể; lợi nhuận; lợi thế; lợi ích

Từ liên quan đến 買い得