買い得
[Mãi Đắc]
買得 [Mãi Đắc]
買得 [Mãi Đắc]
かいどく
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
món hời; mua có lợi
JP: このカーペットは実にお買い得だった。
VI: Tấm thảm này thật sự là một món hời.