比べ [Tỉ]

較べ [Giác]

競べ [Cạnh]

くらべ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cuộc thi; so sánh; cạnh tranh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

とうさんとくらべないでよ。
Đừng so sánh tôi với bố.
くらべようがないじゃん!
Không thể so sánh được!
ぼくあにくらべないでください。
Xin đừng so sánh tôi với anh trai.
ロンドンは東京とうきょうくらべてちいさい。
London nhỏ hơn Tokyo.
ロンドンはパリにくらべるとおおきい。
London lớn hơn Paris.
パリにくらべロンドンはおおきいです。
London lớn hơn Paris.
地球ちきゅう太陽たいようくらべてちいさい。
Trái Đất nhỏ hơn Mặt Trời.
太陽たいようくらべると地球ちきゅうちいさい。
So với mặt trời, Trái Đất nhỏ hơn nhiều.
きみ彼女かのじょくらべて勤勉きんべんだ。
Bạn chăm chỉ hơn cô ấy.
そんなものはくらべられないよ。
Không thể so sánh được.

Hán tự

Từ liên quan đến 比べ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 比べ
  • Cách đọc: くらべ
  • Loại từ: Danh từ; dùng như hậu tố “〜比べ”
  • Xuất phát: Danh hóa của động từ 比べる(so sánh)
  • Cụm thường gặp: 食べ比べ, 飲み比べ, 力比べ, 見比べ, 比べ物にならない

2. Ý nghĩa chính

- Sự so sánh, cuộc so kè giữa hai hay nhiều thứ (khách quan hoặc mang tính thi đua).
- Hậu tố “〜比べ”: “so A với B”, “thử/đọ …”, ví dụ 食べ比べ(thử ăn so sánh), 飲み比べ.

3. Phân biệt

  • 比べ vs 比較: 比較 trang trọng/hàn lâm; 比べ linh hoạt, dùng nhiều trong đời sống.
  • 比べ vs 対比: 対比 nhấn mạnh đối chiếu hai mặt tương phản.
  • Thành ngữ: 比べ物にならない(không thể đem ra so sánh).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: AとBの〜比べ(A và B: màn so sánh/đọ).
  • Mẫu: 〜を見(み)比べる/食べ比べる(dùng động từ tương ứng để diễn tả hành động so sánh).
  • Làm danh từ độc lập: 値段の比べをしてから買う。
  • Sắc thái: có thể mang tính trải nghiệm vui (食べ比べ) hoặc thi thố (力比べ).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
比べる Gốc động từ So sánh Hành động so sánh
比較 Đồng nghĩa So sánh (trang trọng) Dùng trong báo cáo, học thuật
対比 Liên quan Đối chiếu, đối sánh Nhấn tương phản
競争 Liên quan Cạnh tranh “Đọ sức” mang tính thi đấu
比べ物にならない Thành ngữ Không thể so sánh Chênh lệch lớn
同一視 Đối lập ý niệm Đồng nhất hóa Không đặt lên bàn so sánh, coi như một

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 比: so sánh; hình tượng hai vật đặt cạnh nhau.
  • Okurigana 「べ」 đến từ động từ 比べる, danh hóa thành 比べ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Dạng hậu tố “〜比べ” rất linh hoạt trong đời sống: từ ẩm thực (飲み/食べ比べ) đến sự kiện quảng bá. Khi muốn văn phong trang trọng, chuyển sang “比較” hoặc “対比” sẽ phù hợp hơn.

8. Câu ví dụ

  • 値段の比べをしてから購入しよう。
    Hãy so giá rồi hẵng mua.
  • 三社のサービスを見比べた。
    Tôi đã nhìn so sánh dịch vụ của ba công ty.
  • 週末は地酒の飲み比べイベントがある。
    Cuối tuần có sự kiện thử rượu địa phương để so sánh.
  • 二つの案は比べ物にならない。
    Hai phương án không thể đem ra so sánh.
  • 食べ比べセットを注文した。
    Tôi gọi bộ thử món để so sánh hương vị.
  • 体力比べをするつもりはない。
    Tôi không có ý định đọ thể lực.
  • 昔と今を写真で見比べる。
    So sánh xưa và nay qua ảnh.
  • 品質の比べではA社に軍配が上がる。
    Trong so sánh chất lượng, công ty A trội hơn.
  • 彼らは成果の比べにこだわりすぎだ。
    Họ quá câu nệ chuyện so kè thành quả.
  • 初心者向けモデルと上位機の比べが面白い。
    So sánh mẫu cho người mới với mẫu cao cấp rất thú vị.
💡 Giải thích chi tiết về từ 比べ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?