1. Thông tin cơ bản
- Từ: 比べ
- Cách đọc: くらべ
- Loại từ: Danh từ; dùng như hậu tố “〜比べ”
- Xuất phát: Danh hóa của động từ 比べる(so sánh)
- Cụm thường gặp: 食べ比べ, 飲み比べ, 力比べ, 見比べ, 比べ物にならない
2. Ý nghĩa chính
- Sự so sánh, cuộc so kè giữa hai hay nhiều thứ (khách quan hoặc mang tính thi đua).
- Hậu tố “〜比べ”: “so A với B”, “thử/đọ …”, ví dụ 食べ比べ(thử ăn so sánh), 飲み比べ.
3. Phân biệt
- 比べ vs 比較: 比較 trang trọng/hàn lâm; 比べ linh hoạt, dùng nhiều trong đời sống.
- 比べ vs 対比: 対比 nhấn mạnh đối chiếu hai mặt tương phản.
- Thành ngữ: 比べ物にならない(không thể đem ra so sánh).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: AとBの〜比べ(A và B: màn so sánh/đọ).
- Mẫu: 〜を見(み)比べる/食べ比べる(dùng động từ tương ứng để diễn tả hành động so sánh).
- Làm danh từ độc lập: 値段の比べをしてから買う。
- Sắc thái: có thể mang tính trải nghiệm vui (食べ比べ) hoặc thi thố (力比べ).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 比べる |
Gốc động từ |
So sánh |
Hành động so sánh |
| 比較 |
Đồng nghĩa |
So sánh (trang trọng) |
Dùng trong báo cáo, học thuật |
| 対比 |
Liên quan |
Đối chiếu, đối sánh |
Nhấn tương phản |
| 競争 |
Liên quan |
Cạnh tranh |
“Đọ sức” mang tính thi đấu |
| 比べ物にならない |
Thành ngữ |
Không thể so sánh |
Chênh lệch lớn |
| 同一視 |
Đối lập ý niệm |
Đồng nhất hóa |
Không đặt lên bàn so sánh, coi như một |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 比: so sánh; hình tượng hai vật đặt cạnh nhau.
- Okurigana 「べ」 đến từ động từ 比べる, danh hóa thành 比べ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Dạng hậu tố “〜比べ” rất linh hoạt trong đời sống: từ ẩm thực (飲み/食べ比べ) đến sự kiện quảng bá. Khi muốn văn phong trang trọng, chuyển sang “比較” hoặc “対比” sẽ phù hợp hơn.
8. Câu ví dụ
- 値段の比べをしてから購入しよう。
Hãy so giá rồi hẵng mua.
- 三社のサービスを見比べた。
Tôi đã nhìn so sánh dịch vụ của ba công ty.
- 週末は地酒の飲み比べイベントがある。
Cuối tuần có sự kiện thử rượu địa phương để so sánh.
- 二つの案は比べ物にならない。
Hai phương án không thể đem ra so sánh.
- 食べ比べセットを注文した。
Tôi gọi bộ thử món để so sánh hương vị.
- 体力比べをするつもりはない。
Tôi không có ý định đọ thể lực.
- 昔と今を写真で見比べる。
So sánh xưa và nay qua ảnh.
- 品質の比べではA社に軍配が上がる。
Trong so sánh chất lượng, công ty A trội hơn.
- 彼らは成果の比べにこだわりすぎだ。
Họ quá câu nệ chuyện so kè thành quả.
- 初心者向けモデルと上位機の比べが面白い。
So sánh mẫu cho người mới với mẫu cao cấp rất thú vị.