レイズ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tăng cược

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

nâng (vật); nhấc lên

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

nêu (chủ đề); đưa ra

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

nuôi dạy (trẻ em); nuôi dưỡng

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

dựng (tòa nhà); dựng lên

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

hồi sinh (từ cõi chết, ví dụ trong trò chơi điện tử)