手合い [Thủ Hợp]
手合 [Thủ Hợp]
てあい

Danh từ chung

📝 có thể dùng như một thuật ngữ miệt thị cho người khác

loại đó

Danh từ chung

cuộc thi đấu; trận đấu

Hán tự

Thủ tay
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến 手合い