対戦 [Đối Khuyết]

たいせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đấu tranh (chống lại); đối đầu (với đối thủ); đối mặt; cạnh tranh (với); trận đấu; cuộc chiến; cuộc thi

JP: わたしはチャンピオンと対戦たいせんした。

VI: Tôi đã thi đấu với nhà vô địch.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

対戦たいせん相手あいてあまるな。
Đừng xem thường đối thủ.
テニスできみ対戦たいせんしたい。
Tôi muốn đấu tennis với bạn.
ジャイアンツは明日あした、ドラゴンズと対戦たいせんします。
Ngày mai, đội Giants sẽ đối đầu với đội Dragons.
わがこうはあすみなみ高校こうこう対戦たいせんする。
Trường tôi ngày mai sẽ đấu với trường Minami.
かれはあしたヘビーきゅうチャンピオンと対戦たいせんする。
Ngày mai anh ấy sẽ đấu với nhà vô địch hạng nặng.
山田やまだくんとの対戦たいせん成績せいせき5分ごふん5分ごふんだ。
Thành tích đối đầu giữa tôi và Yamada-kun là ngang nhau.
対戦たいせん相手あいておどすというかれのやりかたかれらはらなかった。
Họ không thích cách thức đe dọa đối thủ của anh ta.
わたし祖父そふだい世界せかい対戦たいせん戦死せんししました。
Ông tôi đã tử trận trong Thế chiến thứ hai.
実力じつりょく伯仲はくちゅうしたチーム同士どうし対戦たいせんなので面白おもしろ試合しあいになりそうだ。
Cuộc đối đầu giữa hai đội có trình độ ngang nhau hứa hẹn sẽ là trận đấu thú vị.

Hán tự

Từ liên quan đến 対戦

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 対戦
  • Cách đọc: たいせん
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ + する (対戦する)
  • Nghĩa khái quát: thi đấu, giao đấu, đấu với (đối đầu giữa hai bên/đội)
  • Sắc thái: Dùng nhiều trong thể thao, game, cờ vây/cờ tướng; trung tính
  • Hán Việt: đối chiến(対: đối, tương; 戦: chiến, chiến đấu)

2. Ý nghĩa chính

対戦 là “thi đấu/đối đầu” giữa hai bên trong một trận hoặc chuỗi trận. Dùng cả trong thể thao, e-sports, cờ bàn (将棋・囲碁), game trực tuyến.

3. Phân biệt

  • 対戦 vs 試合: 試合 là “trận đấu” (bản thân sự kiện); 対戦 là hành vi/quan hệ “đấu với ai”.
  • 対戦 vs 対決: 対決 mang sắc thái quyết đấu, cao trào; 対戦 trung tính hơn.
  • 対戦 vs 対局: Dùng riêng cho “đối cục” cờ vây, cờ tướng; 対戦 dùng rộng cho mọi môn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Aと対戦する, 対戦相手, 直接対戦, 初対戦, オンライン対戦, 対戦成績.
  • Dùng trong tin thể thao, tường thuật giải đấu, mô tả tính năng game.
  • Chú ý trợ từ: đối thủ đi với と(〜と対戦する); bối cảnh/giải đấu với で(大会で対戦する).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
試合 Liên quan Trận đấu Bản thân sự kiện thi đấu.
対決 Gần nghĩa Quyết đấu Sắc thái kịch tính, cao trào.
対局 Liên quan Ván cờ Dành cho cờ bàn (囲碁・将棋など).
競う Liên quan Cạnh tranh, tranh tài Động từ chung mô tả hành vi.
協力 Đối nghĩa Hợp tác Đối lập về quan hệ (không đối đầu).

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 対: “đối, đối ứng”; On: たい; Kun: むか-う(ít dùng trong từ này).
  • 戦: “chiến, giao chiến”; On: せん; Kun: たたか-う/いくさ.
  • Cấu tạo: 対(đối nhau)+ 戦(chiến đấu)→ “đấu với nhau”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản thể thao, kết hợp tốt các cụm như 直接対戦(đối đầu trực tiếp), 対戦成績(thành tích đối đầu), 初対戦(lần đầu gặp nhau) giúp tường thuật giàu thông tin mà vẫn ngắn gọn.

8. Câu ví dụ

  • 明日の試合で彼らは強豪チームと対戦する。
    Ngày mai họ sẽ thi đấu với đội mạnh.
  • 今日は三試合対戦した。
    Hôm nay chúng tôi đã đấu ba trận.
  • 対戦で勝利を収めた。
    Giành chiến thắng ngay trong lần đối đầu đầu tiên.
  • 直接対戦の結果が順位を左右する。
    Kết quả đối đầu trực tiếp sẽ quyết định thứ hạng.
  • オンラインで世界中のプレイヤーと対戦できる。
    Có thể đấu online với người chơi khắp thế giới.
  • 次の対戦相手はどこですか。
    Đối thủ trận tới là đội nào?
  • 彼とは何度も対戦しているが、まだ一度も勝てない。
    Tôi đã đối đầu với anh ấy nhiều lần nhưng vẫn chưa thắng lần nào.
  • そのカードゲームは二人で対戦するのが基本だ。
    Trò chơi thẻ đó cơ bản là đấu hai người.
  • 対戦成績は五勝三敗だ。
    Thành tích đối đầu là năm thắng ba thua.
  • リーグ戦では各チームがホームとアウェーで対戦する。
    Ở giải đấu, các đội đối đầu sân nhà và sân khách.
💡 Giải thích chi tiết về từ 対戦 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?