チャレンジ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thử thách
JP: テニスにチャレンジすれば?
VI: Tại sao bạn không thử sức với tennis?
🔗 挑戦
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
Lĩnh vực: Thể thao
yêu cầu xem lại video
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
目新しいことにチャレンジするのが大好きでね。
Tôi rất thích thử những điều mới lạ.
今度の新人は、チャレンジ精神旺盛でいいね。
Nhân viên mới lần này rất nhiệt huyết với thử thách, tốt đấy.
新しいことにチャレンジするのが好きなんです。
Tôi thích thử thách những điều mới.
昔の私だったら、チャレンジしないで、ただ見てるだけだったと思う。
Nếu là tôi ngày xưa, có lẽ tôi đã không thử thách mà chỉ đứng nhìn thôi.
そんな最初から無理って言ってないで、一度はチャレンジしてみろよ。
Đừng nói là không thể ngay từ đầu, hãy thử một lần xem sao.