慢心 [Mạn Tâm]
まんしん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tự mãn; kiêu ngạo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

慢心まんしんしてはいけません!
Đừng tự mãn!

Hán tự

Mạn chế giễu; lười biếng
Tâm trái tim; tâm trí

Từ liên quan đến 慢心