大胆 [Đại Đảm]

だいたん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

táo bạo; dũng cảm; liều lĩnh

JP: わたしたちかれ大胆だいたんくわだてにしたいた。

VI: Chúng tôi đã tròn mắt kinh ngạc trước âm mưu táo bạo của anh ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

大胆だいたん不敵ふてきね。
Thật là táo bạo.
トムは大胆だいたん不敵ふてきでした。
Tom đã rất táo bạo.
かれ大胆だいたんなことをう。
Anh ấy nói những điều táo bạo.
運命うんめい大胆だいたんもの微笑ほほえむ。
Số phận mỉm cười với kẻ táo bạo.
これまた、大胆だいたん発想はっそうですね。
Đây thật sự là một ý tưởng táo bạo.
かれ大胆だいたんにも王様おうさまはなけた。
Anh ấy đã can đảm nói chuyện với vua.
その人達ひとたち大胆だいたん発想はっそうをすべきだ。
Những người đó nên có những ý tưởng táo bạo.
かれ大胆だいたん計画けいかくおおきな論争ろんそうこした。
Kế hoạch táo bạo của anh ấy đã gây ra tranh cãi lớn.
わたしたちのもうことわるとは大胆だいたんだ。
Từ chối đề nghị của chúng ta thật là táo bạo.
大胆だいたん発想はっそうったひと必要ひつようなんだよ。
Chúng ta cần một người có ý tưởng táo bạo.

Hán tự

Từ liên quan đến 大胆

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 大胆
  • Cách đọc: だいたん
  • Từ loại: Tính từ -na (形容動詞), danh từ (mức độ trừu tượng)
  • Nghĩa khái quát: táo bạo, liều lĩnh theo nghĩa tích cực “dám làm”
  • Phong cách: trung tính; dùng được trong văn viết và nói
  • Lĩnh vực: chung; kinh doanh, thiết kế, nghệ thuật
  • Cấu trúc ghép: 大 (lớn) + 胆 (mật, can đảm)

2. Ý nghĩa chính

大胆 mô tả mức độ “to gan, táo bạo” trong ý tưởng hay hành động. Thường mang sắc thái tích cực “quyết đoán, không sợ hãi”, nhưng nếu vượt ngưỡng hợp lý có thể bị hiểu là tiêu cực (gần 無謀).

3. Phân biệt

  • 大胆: táo bạo, dám làm; vừa khen vừa có thể cảnh báo.
  • 勇敢: dũng cảm, đối diện nguy hiểm (đạo đức/anh dũng).
  • 果敢: quả cảm, quyết liệt khi tấn công/ra quyết định (văn phong trang trọng).
  • 無謀: liều lĩnh mù quáng; sắc thái tiêu cực.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng với -な trước danh từ: 大胆な計画, 大胆なデザイン.
  • Trạng thái/động thái: 大胆に発表する, 大胆にカットする.
  • Thành ngữ: 大胆不敵 (táo bạo không sợ hãi) – sắc thái mạnh.
  • Trong kinh doanh: “大胆な投資/改革” nhấn mạnh quyết định lớn, nhanh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
勇敢 Gần nghĩa dũng cảm Liên quan nguy hiểm, phẩm chất anh dũng.
果敢 Gần nghĩa quả cảm Trang trọng, quyết đoán khi hành động.
豪胆 Gần nghĩa can đảm, gan dạ Văn phong mạnh, cổ điển hơn.
無謀 Trái sắc thái liều lĩnh mù quáng Tiêu cực; thiếu tính toán.
臆病 Đối nghĩa nhút nhát Phẩm chất trái ngược với táo bạo.
慎重 Tương phản thận trọng Không đối nghĩa tuyệt đối; dùng để cân bằng với 大胆.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji Nghĩa Âm On/Kun Gợi nhớ
lớn オン: だい・たい; クン: おお- Độ lớn, mức độ.
mật, gan; can đảm オン: たん “Có gan” → dám làm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đánh giá ý tưởng là 大胆, người Nhật thường kèm chuẩn mực “có tính toán” hay không. Khen hay chê phụ thuộc bối cảnh: 大胆だが理にかなっている là khen; còn 大胆すぎる ám chỉ vượt quá mức an toàn.

8. Câu ví dụ

  • 大胆な発想が新しい市場を生む。
    Ý tưởng táo bạo tạo ra thị trường mới.
  • 彼女は失敗を恐れず大胆に挑戦した。
    Cô ấy đã dám thử thách một cách táo bạo mà không sợ thất bại.
  • 大胆な値下げ戦略でシェアを伸ばす。
    Tăng thị phần bằng chiến lược giảm giá táo bạo.
  • それは少し大胆すぎる計画だ。
    Đó là một kế hoạch hơi quá táo bạo.
  • このドレスはデザインが大胆で目を引く。
    Chiếc váy này có thiết kế táo bạo rất hút mắt.
  • 彼の行動は大胆というより無謀だ。
    Hành động của anh ta không phải táo bạo mà là liều lĩnh.
  • 監督はキャストを大胆に入れ替えた。
    Đạo diễn đã mạnh dạn thay đổi dàn diễn viên.
  • 彼女は舞台で大胆にアドリブを入れた。
    Cô ấy đã ứng tác đầy táo bạo trên sân khấu.
  • リスクを取るには大胆さと慎重さのバランスが必要だ。
    Để chấp nhận rủi ro cần cân bằng giữa táo bạo và thận trọng.
  • その発言は大胆不敵だと批判された。
    Phát ngôn đó bị chỉ trích là táo bạo đến mức không biết sợ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 大胆 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?