甲斐甲斐しい [Giáp Phỉ Giáp Phỉ]
かいがいしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nhanh nhẹn và hiệu quả; siêng năng; tận tụy

JP: おもちゃコンサルタントの方々かたがた甲斐甲斐かいがいしくはたら姿すがたがとても印象いんしょうてきでした。

VI: Những người tư vấn đồ chơi đã làm việc rất tận tâm, để lại ấn tượng mạnh.

Hán tự

Giáp áo giáp; giọng cao; hạng A; hạng nhất; trước đây; mu bàn chân; mai rùa
Phỉ đẹp; có hoa văn

Từ liên quan đến 甲斐甲斐しい