勇猛
[Dũng Mãnh]
ゆうもう
ゆうみょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
dũng cảm; táo bạo