豪胆 [Hào Đảm]
剛胆 [Cương Đảm]
ごうたん
Tính từ đuôi naDanh từ chung
dũng cảm; táo bạo; không sợ hãi; gan dạ
Tính từ đuôi naDanh từ chung
dũng cảm; táo bạo; không sợ hãi; gan dạ