根性のすわった [Căn Tính]
こんじょうのすわった

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

không sợ hãi

Hán tự

Căn rễ; căn bản; đầu (mụn)
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 根性のすわった