Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
雄渾
[Hùng Hồn]
ゆうこん
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
hùng vĩ
Hán tự
雄
Hùng
nam tính; anh hùng
渾
Hồn
tất cả; đục
Từ liên quan đến 雄渾
剛胆
ごうたん
dũng cảm; táo bạo; không sợ hãi; gan dạ
勇ましい
いさましい
dũng cảm; mạnh mẽ
勇猛
ゆうもう
dũng cảm; táo bạo
壮烈
そうれつ
anh hùng; dũng cảm
大胆
だいたん
táo bạo; dũng cảm; liều lĩnh
大胆不敵
だいたんふてき
gan dạ; không sợ hãi
放胆
ほうたん
dũng cảm; không sợ hãi
果敢
かかん
quyết đoán; kiên quyết; táo bạo
果断
かだん
quyết đoán; kiên quyết; quyết liệt
豪胆
ごうたん
dũng cảm; táo bạo; không sợ hãi; gan dạ
Xem thêm