雄々しい [Hùng 々]
男々しい [Nam 々]
おおしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

nam tính; dũng cảm; anh hùng

JP: ボクがあこがれたのは翔太しょうた部長ぶちょうの『ちから』じゃない。からだってでも信念しんねんつらぬこうとする雄々おおしい勇気ゆうきだったはず。

VI: Tôi ngưỡng mộ không phải là "sức mạnh" của giám đốc Shota, mà chính là sự dũng cảm kiên cường trong việc kiên trì theo đuổi niềm tin dù phải hy sinh thể xác.

Hán tự

Hùng nam tính; anh hùng

Từ liên quan đến 雄々しい