勇敢さ [Dũng Cảm]
ゆうかんさ

Danh từ chung

dũng cảm

JP: かれ勇敢ゆうかんさは賞賛しょうさん言葉ことばもない。

VI: Sự dũng cảm của anh ấy không thể nào tả xiết.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

勇敢ゆうかんさは素晴すばらしい美徳びとくである。
Dũng cảm là một đức tính tuyệt vời.
かれ勇敢ゆうかんさは尊敬そんけいあたいする。
Sự dũng cảm của anh ấy xứng đáng được tôn trọng.
彼女かのじょはジョンの勇敢ゆうかんさに感服かんぷくしている。
Cô ấy rất khâm phục sự dũng cảm của John.
かれ勇敢ゆうかんさはとてもほめきれるものではない。
Sự dũng cảm của anh ấy quá lớn không thể nào tán dương hết được.
その事件じけんによってかれ勇敢ゆうかんさがためされた。
Vụ việc đó đã thử thách sự dũng cảm của anh ấy.
わたしたちはかれ勇敢ゆうかんさをたたえずにはいられませんでした。
Chúng tôi không thể không khen ngợi sự dũng cảm của anh ấy.

Hán tự

Dũng dũng cảm; phấn chấn
Cảm dũng cảm; buồn; bi thảm

Từ liên quan đến 勇敢さ