[Dũng]

ゆう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

dũng cảm; can đảm

🔗 勇気

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

小林こばやしいさむ幸田こうだ とも愛顧あいこけた。
Kobayashi Isamu đã nhận được sự yêu mến của Kōda Rohan.

Hán tự

Từ liên quan đến 勇

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 勇
  • Cách đọc: ゆう
  • Loại từ: Danh từ Hán–Nhật (trừu tượng); cũng dùng làm tên riêng (thường đọc いさむ/ゆう)
  • Nghĩa khái quát: dũng, lòng can đảm, tinh thần quả cảm

2. Ý nghĩa chính

biểu thị phẩm chất “dũng”: can đảm đối diện khó khăn – hiểm nguy và dám hành động đúng. Trong cổ điển, thường xuất hiện cùng “智・仁・勇”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • : Danh từ trừu tượng, tính khái quát – văn ngữ; hay dùng trong thành ngữ/điển cố.
  • 勇気: Lòng can đảm cụ thể để “ra quyết định/ra tay”; dùng phổ biến nhất hiện nay.
  • 勇敢: Tính từ–danh từ chỉ phẩm chất “quả cảm” (mô tả con người/hành vi).
  • 度胸/胆力: “gan dạ/bản lĩnh”, sắc thái khẩu ngữ (度胸) hoặc rèn luyện nội tâm (胆力).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thành ngữ – văn phong cổ: 勇を奮う(ゆうをふるう: lấy hết dũng khí), 智・仁・勇.
  • Hiện đại: 勇を示す/勇ある決断…; trong tên riêng: 勇さん.
  • Sắc thái: trang trọng – khái quát hơn 勇気; hợp tiêu đề, khẩu hiệu, điển cố.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
勇気 Gần nghĩa Lòng can đảm Thông dụng nhất trong đời thường.
勇敢 Liên quan Dũng cảm Dùng mô tả người/hành vi.
豪胆/剛勇 Liên quan Can đảm, gan dạ Sắc thái mạnh, văn chương.
度胸/胆力 Liên quan Gan dạ, bản lĩnh Khẩu ngữ (度胸) / rèn nội tâm (胆力).
臆病 Đối nghĩa Nhút nhát Thiếu dũng khí.
卑怯 Đối nghĩa (đạo đức) Hèn hạ Trái với phẩm chất “dũng”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : cấu tạo gồm phần gợi âm 甬 và bộ (sức lực); âm On: ユウ, âm Kun: いさ-む/いさ-ましい.
  • Ý nghĩa gốc: sức mạnh tiến lên, tinh thần quả cảm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nếu muốn diễn đạt tự nhiên trong hội thoại, dùng 勇気; khi viết tiêu đề, khẩu hiệu, luận bàn đạo đức – triết học, mang lực khái quát mạnh hơn. Biết các cụm cổ như 勇を奮う giúp câu văn giàu sắc thái Nhật cổ điển.

8. Câu ví dụ

  • 彼は困難に立ち向かうを持っている。
    Anh ấy có dũng khí đối mặt khó khăn.
  • 古典には「智・仁・」の三徳が説かれている。
    Trong cổ điển có nói về ba đức: trí, nhân, dũng.
  • を奮って社長に意見を述べた。
    Tôi lấy hết dũng khí để nêu ý kiến với giám đốc.
  • 戦場のと日常の慎重さは両立する。
    Dũng khí nơi chiến trường và sự thận trọng hằng ngày có thể song hành.
  • ある決断が組織を救った。
    Một quyết định can đảm đã cứu cả tổ chức.
  • を示すだけでなく、知恵も必要だ。
    Không chỉ thể hiện dũng khí mà còn cần trí tuệ.
  • 彼の名前はだ。
    Tên anh ấy là “Yū/Isamu”.
  • ときには職を辞するも大切だ。
    Đôi khi dũng khí từ chức cũng quan trọng.
  • 少年は友だちを助けるためにを見せた。
    Cậu bé đã thể hiện dũng khí để cứu bạn.
  • なくして大事は成らない。
    Không có dũng khí thì việc lớn khó thành.
💡 Giải thích chi tiết về từ 勇 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?