胆力 [Đảm Lực]

たんりょく

Danh từ chung

dũng cảm; gan dạ

JP: きみ胆力たんりょく必要ひつようがある。

VI: Cậu cần phải rèn luyện dũng khí.

Hán tự

Từ liên quan đến 胆力