向い
[Hướng]
向かい [Hướng]
対い [Đối]
向かい [Hướng]
対い [Đối]
むかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
đối diện; phía đối diện; bên kia đường
JP: その店は通りの向かいにあります。
VI: Cửa hàng đó nằm đối diện con phố.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女の向い側の席をとりなさい。
Hãy chọn chỗ ngồi đối diện với cô ấy.