ど根性
[Căn Tính]
ド根性 [Căn Tính]
土根性 [Thổ Căn Tính]
ド根性 [Căn Tính]
土根性 [Thổ Căn Tính]
どこんじょう
– ド根性
ドこんじょう
– ド根性
Danh từ chung
rất gan dạ
🔗 ど