肝っ玉 [Can Ngọc]
肝っ魂 [Can Hồn]
きもったま

Danh từ chung

gan dạ; can đảm; dũng cảm; tinh thần

Hán tự

Can gan; can đảm
Ngọc ngọc; quả bóng

Từ liên quan đến 肝っ玉