エスプリ
Danh từ chung
tinh thần
JP: このお料理は、パリのエスプリを意識して、味付けしてみました。
VI: Món ăn này, tôi đã cố gắng tạo hương vị theo phong cách Paris.
Danh từ chung
esprit; dí dỏm