頓知 [Đốn Tri]
頓智 [Đốn Trí]
とんち

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nhanh trí; lanh lợi

JP: かれはとんちのきくおとこだ。

VI: Anh ấy là người rất thông minh.

Hán tự

Đốn đột ngột; ngay lập tức; vội vàng; sắp xếp; ở lại; cúi đầu; lạy
Tri biết; trí tuệ
Trí trí tuệ; trí thông minh; lý trí

Từ liên quan đến 頓知