剛毅
[Cương Nghị]
豪毅 [Hào Nghị]
豪毅 [Hào Nghị]
ごうき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chungTính từ đuôi na
⚠️Từ trang trọng / văn học
kiên cường; tính cách kiên định; bền bỉ; sức mạnh nội tâm