1. Thông tin cơ bản
- Từ: 強硬
- Cách đọc: きょうこう
- Từ loại: Tính từ đuôi-na (形容動詞) / Danh từ
- Sắc thái: cứng rắn, kiên quyết, mang tính “hardline”, thường dùng trong chính trị, đàm phán, quan hệ quốc tế, công việc.
- Ví dụ điển hình: 強硬な姿勢, 強硬策, 強硬に反対する, 強硬派
2. Ý nghĩa chính
強硬 diễn tả thái độ hay lập trường cứng rắn, không nhượng bộ, thúc đẩy hành động/quyết sách theo hướng kiên quyết. Có thể khen (quyết đoán) hoặc chê (bảo thủ, cứng nhắc) tùy ngữ cảnh.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 強硬 vs 強行(きょうこう): 強硬 là “cứng rắn” (tính chất/ thái độ). 強行 là “làm điều gì bất chấp phản đối/quy định” (hành động), ví dụ: 会議を強行する.
- 強固(きょうこ): “bền chắc, vững bền” (tính chất vật lý/quan hệ). 強硬 thiên về lập trường/ứng xử.
- 頑強(がんきょう): “rất cứng đầu/kiên cố”, sắc thái mạnh hơn, có cảm giác bướng bỉnh.
- 断固(だんこ): “kiên quyết” trong thái độ/ý chí; thường đi với 反対・拒否・処分.
- Đối lập: 柔軟(じゅうなん) “linh hoạt”, 穏健(おんけん) “ôn hòa”, 宥和(ゆうわ) “hòa hoãn”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường dùng: 強硬な+名詞(姿勢/態度/措置/姿勢で臨む), 強硬に+動詞(反対する/要求する).
- Trong tin tức/chính trị: dùng để mô tả đường lối, lập trường của chính phủ, đảng phái, đoàn đàm phán.
- Trong công ty/đàm phán: thể hiện thông điệp không nhượng bộ về giá, điều khoản.
- Phong cách: trang trọng, sách báo, tin tức. Trong hội thoại, có thể nghe “nặng” nếu mô tả người đối diện.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 強行 | Phân biệt | Tiến hành bất chấp | Tập trung vào hành động “làm cho bằng được”. |
| 断固 | Gần nghĩa | Kiên quyết | Nhấn mạnh ý chí quyết tâm. |
| 頑強 | Gần nghĩa | Rất cứng đầu/cứng rắn | Sắc thái mạnh, đôi khi tiêu cực. |
| 強固 | Liên quan | Vững bền, bền chắc | Tính chất, không nhất thiết là thái độ. |
| 強硬派 | Từ phái sinh | Phái cứng rắn | Nhóm/đường lối trong tổ chức/chính trị. |
| 柔軟 | Đối nghĩa | Linh hoạt | Trái ngược về thái độ. |
| 穏健 | Đối nghĩa | Ôn hòa | Trung dung, tránh cực đoan. |
| 宥和 | Đối nghĩa | Hòa hoãn | Nhằm giảm căng thẳng, nhượng bộ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 強: mạnh, cưỡng; On: キョウ; Kun: つよい.
- 硬: cứng; On: コウ; Kun: かたい.
- Hợp nghĩa: “mạnh + cứng” → thái độ/lập trường cứng rắn.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dùng 強硬 trong giao tiếp, hãy cân nhắc quan hệ và bối cảnh. Mô tả đối phương là “強硬だ” có thể gây cảm giác đối đầu. Trong văn bản chính trị/kinh tế, từ này giúp bạn đọc hiểu lập trường của các bên. Kết hợp với 語 như 打開, 歩み寄り sẽ tạo hình ảnh chiến lược: lúc cứng, lúc mềm để đạt mục tiêu.
8. Câu ví dụ
- 政府は交渉で強硬な姿勢を崩さなかった。
Chính phủ không thay đổi lập trường cứng rắn trong đàm phán.
- 住民は計画に強硬に反対している。
Người dân đang phản đối một cách cứng rắn đối với kế hoạch.
- 彼は価格交渉で強硬策を取った。
Anh ấy đã áp dụng sách lược cứng rắn trong đàm phán giá.
- 社内の強硬派と穏健派で意見が割れている。
Trong công ty, ý kiến bị chia rẽ giữa phái cứng rắn và phái ôn hòa.
- 今回は強硬に要求を突きつけるべきだ。
Lần này chúng ta nên đưa ra yêu cầu một cách kiên quyết.
- 彼女は終始強硬な態度で臨んだ。
Cô ấy giữ thái độ cứng rắn từ đầu đến cuối.
- 相手が強硬なら、こちらは柔軟に対応しよう。
Nếu đối phương cứng rắn, phía ta hãy ứng xử linh hoạt.
- 組合は賃上げを求めて強硬路線を取った。
Công đoàn đã chọn đường lối cứng rắn để đòi tăng lương.
- 両国の関係は強硬発言で一時的に悪化した。
Quan hệ hai nước xấu đi tạm thời vì phát ngôn cứng rắn.
- 部長は強硬な処分を下した。
Trưởng bộ phận đã đưa ra biện pháp xử lý nghiêm khắc.