強壮 [強 壮]

きょうそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

khỏe mạnh

Hán tự

Từ liên quan đến 強壮