耐久力
[Nại Cửu Lực]
たいきゅうりょく
Danh từ chung
độ bền; sự kiên trì; sức chịu đựng; sức bền; khả năng duy trì
JP: 1万メートルを走るには大いに耐久力を必要とする。
VI: Chạy 10,000 mét đòi hỏi rất nhiều sức bền.